Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsim.ləs/

Tính từ sửa

seamless /ˈsim.ləs/

  1. Không đường nối, liền một mảnh.
  2. Đúc, không mối hàn (ống kim loại).

Tham khảo sửa