Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ˈweɪ/

Danh từ sửa

sea-way /ˈsi.ˈweɪ/

  1. Sự chảy tới con tàu.
  2. Nơi tàu đậu ngoài biển.
  3. Đường biển.
  4. Đường thuỷ ra biển, đường thông ra biển.
  5. Biển khơi.
  6. Biển động.

Tham khảo sửa