Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sea-way
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.ˈweɪ/
Danh từ
sửa
sea-way
/ˈsi.ˈweɪ/
Sự
chảy
tới
con tàu
.
Nơi
tàu
đậu
ngoài
biển
.
Đường
biển
.
Đường
thuỷ
ra
biển
, đường
thông
ra
biển
.
Biển khơi
.
Biển
động.
Tham khảo
sửa
"
sea-way
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)