scratchy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskræ.tʃi/
Tính từ
sửascratchy /ˈskræ.tʃi/
- Nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ).
- Soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy).
- Linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người... ).
- Làm ngứa; làm xước da.
- scratchy cloth — vải mặc làm ngứa
Tham khảo
sửa- "scratchy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)