Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scholarly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɑː.lɜː.li/
,
/'skɔ.lə.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
scholar
và
-ly
.
Tính từ
sửa
scholarly
/ˈskɑː.lɜː.li/
,
/'skɔ.lə.li/
Học
rộng
,
uyên thâm
,
uyên bác
,
thông thái
.
Tham khảo
sửa
"
scholarly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)