Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑː.lɜː.li/, /'skɔ.lə.li/

Từ nguyên

sửa

Từ scholar-ly.

Tính từ

sửa

scholarly /ˈskɑː.lɜː.li/, /'skɔ.lə.li/

  1. Học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái.

Tham khảo

sửa