scherzo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskɛrt.ˌsoʊ/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Ý scherzo (“đùa cợt”).
Danh từ
sửascherzo (số nhiều scherzos) /ˈskɛrt.ˌsoʊ/
- (Âm nhạc) Khúc nhạc thường là nhanh, vui tươi với tính chất châm biếm, mỉa mai, hài hước, và là một phần của thể loại lớn hơn như tứ tấu đàn dây, sonata hay giao hưởng.
- (Âm nhạc) Một thể loại độc lập viết cho khí nhạc trong thế kỷ 19.
Tham khảo
sửa- "scherzo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)