giao hưởng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ hɨə̰ŋ˧˩˧ | jaːw˧˥ hɨəŋ˧˩˨ | jaːw˧˧ hɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ hɨəŋ˧˩ | ɟaːw˧˥˧ hɨə̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửagiao hưởng
- Hoà tấu của nhiều nhạc khí với sự phong phú đa dạng về hoà thanh âm sắc, độ vang của chúng.
- Bản giao hưởng.
- Nhạc giao hưởng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giao hưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)