saturated fat
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasaturated fat (số nhiều saturated fats) Một chất béo hoặc dầu có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật, chứa một tỷ lệ cao các axit béo bão hòa; ở dạng thể rắn ở nhiệt độ phòng; chế độ ăn uống với lượng chất béo bão hòa cao hơn chất béo không bão hòa được cho là góp phần tăng cao mức cholesterol trong máu.