Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

trans fatty acid (số nhiều trans fatty acids)

  1. Một axit béo chuyển hóa hay axit béo dạng trans chưa bão hòa, trong đó một hoặc nhiều liên kết đôiđịnh hướng trans thay vì định hướng cis thông thường.

Thuật ngữ liên quan sửa