trans fatty acid
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatrans fatty acid (số nhiều trans fatty acids)
- Một axit béo chuyển hóa hay axit béo dạng trans chưa bão hòa, trong đó một hoặc nhiều liên kết đôi có định hướng trans thay vì định hướng cis thông thường.
trans fatty acid (số nhiều trans fatty acids)