cholesterol
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈlɛs.tə.ˌroʊl/
Danh từ
sửacholesterol /kə.ˈlɛs.tə.ˌroʊl/
- Chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn.
Tham khảo
sửa- "cholesterol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cholesterol /kə.ˈlɛs.tə.ˌroʊl/