saigner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.ɲe/
Ngoại động từ
sửasaigner ngoại động từ /se.ɲe/
- Trích máu.
- Saigner un malade — trích máu người bệnh
- Chọc tiết (lợn... ), cắt tiết (gà... ).
- Khơi rãnh tháo nước.
- Rút tiền; bóc lột.
- Saigner le peuple — bóc lột nhân dân
- saigner à blanc — rút hết máu+ rút hết tiền
Nội động từ
sửasaigner nội động từ /se.ɲe/
- Chảy máu.
- Saigner du nez — chảy máu cam
- le cœur me saigne — tôi rất đau lòng
Tham khảo
sửa- "saigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)