sacredly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪ.krəd.li/
Phó từ
sửasacredly /ˈseɪ.krəd.li/
- (Thuộc) Thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng.
- Long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ ).
- Linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm.
- Dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết).
Tham khảo
sửa- "sacredly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)