sacré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.kʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sacré /sa.kʁe/ |
sacrés /sa.kʁe/ |
Giống cái | sacrée /sa.kʁe/ |
sacrées /sa.kʁe/ |
sacré /sa.kʁe/
- (Thuộc) Thờ cúng; (thuộc) thánh.
- Histoire sacrée — thánh sử
- édifice sacré — thánh đường
- Thiêng liêng.
- Droits sacrés — quyền lợi thiêng liêng
- (Thân mật) Đáng ghét, chết tiệt.
- Un sacré temps — thời tiết chết tiệt
- (Thân mật) Kỳ lạ.
- Un sacré talent — một tài năng kỳ lạ
- feu sacré — xem feu
- le Sacré Collège — Đoàn giáo chủ hồng y (ở Rô-ma)
- sacré nom de Dieu!; sacré nom d’un chien! — (thông tục) mẹ kiếp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sacré /sa.kʁe/ |
sacrés /sa.kʁe/ |
sacré gđ /sa.kʁe/
- Cái thiêng liêng.
- Le sacré et le profane — cái thiêng liêng và cái phàm tục
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sacré /sa.kʁe/ |
sacrés /sa.kʁe/ |
Giống cái | sacrée /sa.kʁe/ |
sacrées /sa.kʁe/ |
sacré /sa.kʁe/
- (Giải phẫu) Xem sacrum
- Vertèbres sacrés — đốt sống cùng
Tham khảo
sửa- "sacré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)