sacrum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.krəm/
Danh từ
sửasacrum số nhiều sacra /ˈsæ.krəm/
- (Giải phẫu) Xương cùng.
Tham khảo
sửa- "sacrum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.kʁɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sacrum /sa.kʁɔm/ |
sacrum /sa.kʁɔm/ |
sacrum gđ /sa.kʁɔm/
- (Giải phẫu) Xương cùng.
Tham khảo
sửa- "sacrum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)