Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thờ cúng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤ː
˨˩
kuŋ
˧˥
tʰəː
˧˧
kṵŋ
˩˧
tʰəː
˨˩
kuŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˧˧
kuŋ
˩˩
tʰəː
˧˧
kṵŋ
˩˧
Động từ
sửa
thờ cúng
Thờ
bằng
lễ nghi
,
cúng vái
.
Thờ cúng
tổ tiên.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thờ cúng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)