Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.ˌkeɪt/

Tính từ sửa

saccate /ˈsæ.ˌkeɪt/

  1. (Sinh vật học) túi.
  2. Phồng ra thành túi; hình túi.
  3. Chứa trong túi.

Tham khảo sửa