Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saccate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.ˌkeɪt/
Tính từ
sửa
saccate
/ˈsæ.ˌkeɪt/
(
Sinh vật học
)
Có
túi
.
Phồng
ra
thành
túi
;
có
hình
túi
.
Chứa
trong
túi
.
Tham khảo
sửa
"
saccate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)