Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰˧˩˧ kwaːn˧˧ʂɨ˧˩˨ kwaːŋ˧˥ʂɨ˨˩˦ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˩ kwaːn˧˥ʂɨ̰ʔ˧˩ kwaːn˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

sử quan

  1. Viên quan chuyên chép sử trong thời phong kiến.
  2. Quan niệm về lịch sử.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa