Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sử quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰
˧˩˧
kwaːn
˧˧
ʂɨ
˧˩˨
kwaːŋ
˧˥
ʂɨ
˨˩˦
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˧˩
kwaːn
˧˥
ʂɨ̰ʔ
˧˩
kwaːn
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sứ quán
sử quán
Danh từ
sửa
sử quan
Viên
quan
chuyên
chép
sử
trong
thời
phong kiến
.
Quan niệm
về
lịch sử
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sử quan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)