Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sứ quán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ
˧˥
kwaːn
˧˥
ʂɨ̰
˩˧
kwa̰ːŋ
˩˧
ʂɨ
˧˥
waːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˩˩
kwaːn
˩˩
ʂɨ̰
˩˧
kwa̰ːn
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sử quán
sử quan
Danh từ
sửa
sứ quán
Tên gọi
chung
các
cơ quan
ngoại giao
ở
nước ngoài
, như
đại sứ quán
,
công sứ quán
.
Tham khảo
sửa
"
sứ quán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)