Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sứ đồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
sứ đồ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ
˧˥
ɗo̤
˨˩
ʂɨ̰
˩˧
ɗo
˧˧
ʂɨ
˧˥
ɗo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˩˩
ɗo
˧˧
ʂɨ̰
˩˧
ɗo
˧˧
Danh từ
sửa
sứ đồ
Người
được chúa Giê-su chọn
bổ nhiệm
làm
sứ giả
.
Mười hai
sứ đồ
của chúa Giê-su.
Đồng nghĩa
sửa
môn đồ
thánh đồ
thánh tông đồ
tông đồ
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
apostle
Tiếng Triều Tiên
:
사도
(
sado
)