apostle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɑː.səl/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɑː.səl] |
Danh từ
sửaapostle /ə.ˈpɑː.səl/
- Sứ đồ, tông đồ (của Giê-su).
- apostle spoons — thìa có cán khắc hình các tông đồ
- Ông tổ truyền đạo (Thiên chúa).
- Người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách.
- apostle of temperance — người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu)
Tham khảo
sửa- "apostle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)