Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpɑː.səl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

apostle /ə.ˈpɑː.səl/

  1. Sứ đồ, tông đồ (của Giê-su).
    apostle spoons — thìa có cán khắc hình các tông đồ
  2. Ông tổ truyền đạo (Thiên chúa).
  3. Người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách.
    apostle of temperance — người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu)

Tham khảo

sửa