Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tông đồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təwŋ
˧˧
ɗo̤
˨˩
təwŋ
˧˥
ɗo
˧˧
təwŋ
˧˧
ɗo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təwŋ
˧˥
ɗo
˧˧
təwŋ
˧˥˧
ɗo
˧˧
Danh từ
sửa
tông đồ
Người đi
truyền bá
và
bảo vệ
một
đức tin
tôn giáo
.
Những thánh
tông đồ
theo chúa Giê-su.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
apostolus