Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ taːŋ˧˧ʂo˧˩˨ taːŋ˧˥ʂo˨˩˦ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ taːŋ˧˥ʂo̰ʔ˧˩ taːŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

sổ tang

  1. Sổ mang chữ ký của những người có cương vị đến viếng một nhân vật cao cấp trong chính quyền nước khác mới từ trần.

Tham khảo

sửa