Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
số khối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.3.2
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so
˧˥
xoj
˧˥
ʂo̰
˩˧
kʰo̰j
˩˧
ʂo
˧˥
kʰoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂo
˩˩
xoj
˩˩
ʂo̰
˩˧
xo̰j
˩˧
Từ nguyên
sửa
số
(số lượng) +
khối
(khối lượng).
Danh từ
sửa
số khối
Tổng số
proton
và
neutron
trong một
nguyên tử
.
Hêli có
số khối
bằng 4.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mass number
Tiếng Tây Ban Nha
:
número másico
gđ
Tiếng Thụy Điển
:
masstal
gt
Từ liên hệ
sửa
khối lượng nguyên tử