nought
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
nought
- (Toán học) Số không.
- For a voltage source, V is equal to V nought (V0) — Đối với nguồn áp, V bằng V không (V0).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) không.
- a man of nought — người bất tài, người vô giá trị, người không ra gì
Thành ngữ sửa
- to bring to nought: Làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan.
- to come to nought: Thất bại, không có kết quả, mất hết.
- to set nought: Xem Set
Tham khảo sửa
- "nought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)