remainder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmeɪn.dɜː/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈmeɪn.dɜː] |
Danh từ
sửaremainder /rɪ.ˈmeɪn.dɜː/
- Phần còn lại, chỗ còn lại.
- the remainder of his life — quâng đời còn lại của ông ta
- (Toán học) Dư, số dư.
- division with no remainder — phép chia không có số dư
- remainder function — hàm dư
- (Pháp lý) Quyền thừa kế.
- Những loại sách ế (đem bán hạ giá).
Tham khảo
sửa- "remainder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)