Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ʨiə˧˧ʂo̰˩˧ ʨiə˧˥ʂo˧˥ ʨiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ ʨiə˧˥ʂo̰˩˧ ʨiə˧˥˧

Danh từ sửa

số chia

  1. (Toán học) Số người ta lấy một số khác (gọi là số bị chia) để chia cho.

Dịch sửa

Tham khảo sửa