Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuː.ˌɑːnts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

nuance /ˈnuː.ˌɑːnts/

  1. Sắc thái.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɥɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nuance
/nɥɑ̃s/
nuances
/nɥɑ̃s/

nuance gc /nɥɑ̃s/

  1. Sắc thái.
  2. Tí chút.
    Une nuance de regret dans la voix — tí chút hối tiếc trong giọng nói

Tham khảo

sửa