Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắc luật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sak
˧˥
lwə̰ʔt
˨˩
ʂa̰k
˩˧
lwə̰k
˨˨
ʂak
˧˥
lwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂak
˩˩
lwət
˨˨
ʂak
˩˩
lwə̰t
˨˨
ʂa̰k
˩˧
lwə̰t
˨˨
Định nghĩa
sửa
sắc luật
Mệnh lệnh
của
chủ tịch
hay
tổng thống
một
nước
, có
hiệu lực
như một đạo
luật
do
quốc hội
thông qua
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sắc luật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)