Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sak˧˥ lwə̰ʔt˨˩ʂa̰k˩˧ lwə̰k˨˨ʂak˧˥ lwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˩˩ lwət˨˨ʂak˩˩ lwə̰t˨˨ʂa̰k˩˧ lwə̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

sắc luật

  1. Mệnh lệnh của chủ tịch hay tổng thống một nước, có hiệu lực như một đạo luật do quốc hội thông qua.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa