Tiếng Việt sửa

 
Một người phụ nữ đang sơ vin.

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp civil (công dân, dân sự).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ vin˧˧ʂəː˧˥ jin˧˥ʂəː˧˧ jɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ vin˧˥ʂəː˧˥˧ vin˧˥˧

Động từ sửa

vin

  1. Nhét gọn áo vào bên trong quần, không để phần dưới của áo trùm lên trên trốc quần.
    Sơ vin gọn gàng.

Đồng nghĩa sửa