Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít såle sålen
Số nhiều såler sålene

såle

  1. Đế giày. Mặt dưới của những vật mang vào chân.
    Skoen hadde hull på sålen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa