Tiếng Trung Quốc

sửa
feel remorse; regret; repent regret
phồn. (懺悔)
giản. (忏悔)
dị thể 讖悔

(This form in the hanzi box is uncreated: "忏悔".)

Danh từ

sửa

懺悔 (sám hối)

  1. (Phật giáo) sám hối