repentance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈpɛn.tᵊnts/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈpɛn.tᵊnts] |
Danh từ
sửarepentance /rɪ.ˈpɛn.tᵊnts/
Tham khảo
sửa- "repentance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pɑ̃.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
repentance /ʁə.pɑ̃.tɑ̃s/ |
repentance /ʁə.pɑ̃.tɑ̃s/ |
repentance gc /ʁə.pɑ̃.tɑ̃s/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ăn năn.
- La repentance de ses fautes — sự ăn năn về lỗi lầm của mình
- Sự thay đổi quyết định.
Tham khảo
sửa- "repentance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)