Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
run-down
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrən.ˈdɑʊn/
Tính từ
sửa
run-down
/ˈrən.ˈdɑʊn/
Kiệt sức
.
Hết
dây
,
chết
(đồng hồ).
Ọp ẹp
,
long
tai
gãy
ngõng
.
Danh từ
sửa
run-down
/ˈrən.ˈdɑʊn/
Bản
báo cáo
tóm tắt
,
bài
tóm tắt
.
Tham khảo
sửa
"
run-down
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)