roulage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁu.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
roulage /ʁu.laʒ/ |
roulages /ʁu.laʒ/ |
roulage gđ /ʁu.laʒ/
- Sự vận tải; hãng vận tải.
- (Ngành mỏ) Sự chuyển than bằng goòng (ở đường hầm).
- (Nông nghiệp) Sự lăn đất.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lăn bánh, sự chạy (xe).
- (Kỹ thuật) Sự cuốn (tấm tôn... ).
Tham khảo
sửa- "roulage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)