traffic circle

(Đổi hướng từ traffic-circle)

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræ.fɪk ˈsɜː.kəl/

Danh từ

sửa

traffic circle (số nhiều traffic circles)

  1. (  Mỹ) Chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được).

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa