Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sả rừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
sả rừng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ː
˧˩˧
zɨ̤ŋ
˨˩
ʂaː
˧˩˨
ʐɨŋ
˧˧
ʂaː
˨˩˦
ɹɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaː
˧˩
ɹɨŋ
˧˧
ʂa̰ːʔ
˧˩
ɹɨŋ
˧˧
Danh từ
sửa
sả rừng
Một
loài
chim
nhỏ thuộc
họ Sả rừng
,
phân bố
chủ yếu
ở
châu Á
, từ
Iraq
đến
Đông Dương
.