Tiếng Việt

sửa
 
sả rừng

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ː˧˩˧ zɨ̤ŋ˨˩ʂaː˧˩˨ ʐɨŋ˧˧ʂaː˨˩˦ ɹɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˩ ɹɨŋ˧˧ʂa̰ːʔ˧˩ ɹɨŋ˧˧

Danh từ

sửa

sả rừng

  1. Một loài chim nhỏ thuộc họ Sả rừng, phân bố chủ yếuchâu Á, từ Iraq đến Đông Dương.