Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑː.bə.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

robbery /ˈrɑː.bə.ri/

  1. Sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm.
    a highway robbery — một vụ cướp đường
  2. Sự bán giá cắt cổ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa