robbery
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɑː.bə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈrɑː.bə.ri] |
Danh từ sửa
robbery /ˈrɑː.bə.ri/
- Sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm.
- a highway robbery — một vụ cướp đường
- Sự bán giá cắt cổ.
Thành ngữ sửa
- daylight robbery: Sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn.
Tham khảo sửa
- "robbery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)