Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roaster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊs.tɜː/
Danh từ
sửa
roaster
/ˈroʊs.tɜː/
Người
quay
thịt
,
lò
quay
thịt
.
Chảo
rang
cà phê
,
máy
rang
cà phê
.
Thức ăn
quay
nướng
được
(gà, lợn sữa... ).
(
Kỹ thuật
)
Lò
nung
.
Tham khảo
sửa
"
roaster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)