Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈroʊs.tɜː/

Danh từ sửa

roaster /ˈroʊs.tɜː/

  1. Người quay thịt, quay thịt.
  2. Chảo rang cà phê, máy rang cà phê.
  3. Thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa... ).
  4. (Kỹ thuật) nung.

Tham khảo sửa