Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rip-off
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪp.ˌɔf/
Danh từ
sửa
rip-off
/ˈrɪp.ˌɔf/
Bán
với
giá
quá
đắt
;
quỵt
.
$70 for a T-shirt! What a
rip-off!
— 70 đồng cái áo thun. Trời, sao mà đắt thế!
Hành động
gian lận
,
lấy
trộm
.
Tham khảo
sửa
"
rip-off
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)