Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪp.ˌɔf/

Danh từ sửa

rip-off /ˈrɪp.ˌɔf/

  1. Bán với giá quá đắt; quỵt.
    $70 for a T-shirt! What a rip-off! — 70 đồng cái áo thun. Trời, sao mà đắt thế!
  2. Hành động gian lận, lấy trộm.

Tham khảo sửa