Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reviver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈvɑɪ.vɜː/
Danh từ
sửa
reviver
/rɪ.ˈvɑɪ.vɜː/
Người làm
sống lại
,
người làm
hồi
lại;
cái
làm
khoẻ
lại;
cái
làm
thịnh hành
trở lại
.
Chất
làm
thấm
lại
màu
.
(
Từ lóng
)
Ly
rượu mạnh
.
Tham khảo
sửa
"
reviver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)