Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈvɑɪ.vɜː/

Danh từ sửa

reviver /rɪ.ˈvɑɪ.vɜː/

  1. Người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại.
  2. Chất làm thấm lại màu.
  3. (Từ lóng) Ly rượu mạnh.

Tham khảo sửa