revelation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.və.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.və.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
sửarevelation /ˌrɛ.və.ˈleɪ.ʃən/
- Sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật... ).
- (Tôn giáo) Sự soi rạng, thiên khải.
- (Tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước).
Tham khảo
sửa- "revelation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)