Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtri.vəl/

Danh từ

sửa

retrieval /rɪ.ˈtri.vəl/

  1. Sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm mang (thú, chim bắn được) về.
  2. Sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp).
    the retrieval of one's fortunes — sự xây dựng lại được cơ nghiệp
  3. Sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi).
    beyond retrieval — mất không thể bù lại được
  4. (+ from) Sự cứu thoát khỏi.
    a retrieval from certain death — sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn

Tham khảo

sửa