retentiveness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈtɛn.tɪv.nəs/
Danh từ
sửaretentiveness /.ˈtɛn.tɪv.nəs/
- Tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ).
- Tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại.
Tham khảo
sửa- "retentiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)