repasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pa.se/
Nội động từ
sửarepasser nội động từ /ʁə.pa.se/
- Ghé qua lần nữa.
- Je repasserai ce soir — chiều nay tôi sẽ ghé qua lần nữa
- Lại qua.
- Cela repassera par mes mains — cái đó sẽ lại qua tay tôi
- Trở lại.
- Toute ma jeunesse repassait en mes souvenirs — cả thời thơ ấu của tôi trở lại trong ký ức
Ngoại động từ
sửarepasser ngoại động từ /ʁə.pa.se/
- (Vượt) Qua lần nữa.
- Repasser les monts — vượt qua núi lần nữa
- repasser un examen — qua kỳ thi lần nữa, thi lại
- Đưa qua trở lại.
- Le bac a repassé les voyageurs — đò đã đưa hành khách qua trở lại
- Đưa lần nữa, đưa lại.
- Repasser un plat au four — đưa lại một đĩa thức ăn vào lò
- repasser un plat — đưa món ăn lần nữa
- repasser un film — (đưa) chiếu lại một phim
- Hồi tưởng lại, ôn lại.
- Repasser des événements dans son esprit — ôn lại các sự kiện trong óc
- repasser sa leçon — ôn lại bài học
- (Thán) Đùn.
- Repasser un travail à un autre — đùn việc cho kẻ khác
- Mài, liếc.
- Repasser un couteau — mài dao
- Là, ủi.
- Repasser son pantalon — là quần
- Cất lại (rượu).
Tham khảo
sửa- "repasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)