qua lần
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˧ lə̤n˨˩ | kwaː˧˥ ləŋ˧˧ | waː˧˧ ləŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˧˥ lən˧˧ | kwaː˧˥˧ lən˧˧ |
Định nghĩa
sửaqua lần
- Cho xong chuyện.
- Trời mưa nước chảy qua sân,.
- Tôi lấy ông lão qua lần mà thôi. (ca dao)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "qua lần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)