Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

remanet

  1. Phần còn lại, phần còn thừa, phần .
  2. (Pháp lý) Vụ kiện hoãn lại chưa xử.
  3. Đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội).

Tham khảo sửa