Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  Pháp (Ba Lê)

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực athée
/a.te/
athées
/a.te/
Giống cái athée
/a.te/
athées
/a.te/

athée /a.te/

  1. Vô thần.

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít athée
/a.te/
athées
/a.te/
Số nhiều athée
/a.te/
athées
/a.te/

athée /a.te/

  1. Kẻ vô thần.

Tham khảo sửa