regimen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.dʒə.mən/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.dʒə.mən] |
Danh từ
sửaregimen /ˈrɛ.dʒə.mən/
- (Y học) Chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị.
- (Ngôn ngữ học) Quan hệ chi phối (giữa các từ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Chế độ, chính thể.
Tham khảo
sửa- "regimen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)