refractory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈfræk.tə.ri/
Tính từ
sửarefractory /rɪ.ˈfræk.tə.ri/
- Bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người).
- Chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng.
- Dai dẳng, khó chữa (bệnh).
Danh từ
sửarefractory /rɪ.ˈfræk.tə.ri/
Tham khảo
sửa- "refractory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)