Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈfræk.tə.ri.nəs/

Danh từ sửa

refractoriness /rɪ.ˈfræk.tə.ri.nəs/

  1. Tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh.
  2. Tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng.
  3. Tính dai dẳng khó chữa (bệnh).

Tham khảo sửa