Tiếng Anh

sửa
 
reflector

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈflɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

reflector /rɪ.ˈflɛk.tɜː/

  1. Gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh.
  2. Gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô).
  3. Đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp ).

Tham khảo

sửa